Danh sách cá nhân được cấp chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu


Có 3070 kết quả được tìm thấy
STT Họ và tên Ngày sinh Số thẻ căn cước/hộ chiếu Số chứng chỉ Loại chứng chỉ Ngày cấp - Ngày hết hạn
1 Nguyễn Đức A 16/01/1968 201035124 NT01.01.0003 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
2 Trương Ái 11/10/1984 197184423 NT01.01.0002 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
3 Bùi Văn Ái 17/07/1982 034082002790 NT01.07.1448 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
4 Đào Duy An 05/01/1990 001090019246 NT01.01.0001 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
5 Nguyễn Hoàng Ân 12/8/1984 334187286 NT01.01.0004 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
6 Võ Thành An 17/05/1972 335039472 NT01.08.1941 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
7 Nguyễn Minh Ấn 20/02/1984 260951024 NT01.07.1453 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
8 Phạm Hoàng Ngọc Ẩn 04/08/1982 321027852 NT01.07.1454 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
9 Nguyễn Thị Huyền An 23/06/1988 280882304 NT01.08.1939 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
10 Nguyễn Hồng An 1976-05-09 001176008789 NT01.04.0575 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
11 Nguyễn Đoàn Phước An 01/01/1984 341136852 NT01.08.1940 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
12 Phạm Trần Thúy An 21/02/1982 B3328881 NT01.08.1871 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
13 Vũ Hòa An 08/09/1987 125262177 NT01.10.2260 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
14 Lê Đức Ân 24/09/1987 341298614 NT01.02.0212 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
15 Hoàng Thị Thúy An 13/11/1990 301365690 NT01.02.0203 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
16 Châu Đình An 01/09/1970 001070010848 NT01.02.0202 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
17 Đặng Hoài An 1970-01-01 034076000015 NT01.04.0574 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
18 Nguyễn Văn An 16/11/1985 215002211 NT01.02.0140 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
19 Hoàng Ân 13/10/1984 023828661 NT01.02.0211 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
20 Trần Duy An 30/12/1975 211551947 NT01.02.0139 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
21 Ngô Thị An 02/03/1979 182260117 NT01.11.2563 Lựa chọn nhà thầu 10/01/2025 - 10/01/2030
22 Trần Ngọc An 19/01/1969 022716394 NT01.11.2564 Lựa chọn nhà thầu 10/01/2025 - 10/01/2030
23 Đặng Phước Trường An 06/04/1991 080091000193 NT01.12.2822 Lựa chọn nhà thầu 03/02/2025 - 03/02/2030
24 Nguyễn Thị Lan Anh 01/08/1983 197148653 NT01.08.1942 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
25 Trương Thị Ánh 25/06/1993 038193006344 NT01.08.1943 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
26 Vũ Tuấn Anh 18/11/1980 001080016436 NT01.08.1674 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
27 Nguyễn Đức Anh 22/11/1981 168080008 NT01.02.0008 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
28 Nguyễn Thị Hải Anh 31/05/1978 001178000890 NT01.02.0009 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
29 Nguyễn Lê Anh 25/06/1975 012463507 NT01.02.0010 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
30 Đào Phương Anh 11/10/1990 012700921 NT01.02.0011 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
31 Phạm Thị Vân Anh 27/04/1981 031070303 NT01.02.0012 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
32 Võ Tuấn Anh 26/08/1975 013243141 NT01.10.2265 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
33 Nguyễn Tú Anh 12/12/1979 001079000272 NT01.08.1671 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
34 Nguyễn Kim Anh 13/10/1977 011762826 NT01.08.1665 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
35 Phạm Ngô Huy Ánh 16/08/1973 011733823 NT01.08.1664 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
36 Nguyễn Thị Lan Anh 13/01/1979 011983795 NT01.08.1667 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
37 Lê Thị Quỳnh Anh 23/08/1970 201155790 NT01.08.1872 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
38 Nguyễn Tấn Anh 24/03/1993 264434030 NT01.07.1451 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
39 Dương Hải Thịnh Anh 09/08/1993 101153242 NT01.07.1183 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
40 Trần Hoài Anh 20/09/1982 012190531 NT01.07.1179 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
41 Phan Nguyễn Hoài Anh 13/02/1984 068084000148 NT01.04.0934 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
42 Vũ Việt Anh 30/05/1994 063404796 NT01.10.2266 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
43 Phan Tuấn Anh 02/10/1984 060731054 C01.21.12685 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
44 Đỗ Lê Anh 03/12/1979 012365395 NT01.08.1668 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
45 Mai Trường Anh 25/09/1982 271443722 NT01.07.1452 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
46 Đặng Tuấn Anh 27/11/1984 036084008066 NT01.04.0583 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
47 Mai Ngọc Anh 10/09/1988 111728971 NT01.04.0581 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
48 Lê Ngọc Anh 30/11/1973 111441536 NT01.04.0580 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
49 Nguyễn Thị Hoàng Anh 24/01/1990 037190002420 NT01.04.0578 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
50 Trần Đức Anh 1970-01-01 091677887 NT01.04.0577 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
51 Nguyễn Thị Lan Anh 20/03/1981 151304116 NT01.04.0579 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
52 Phạm Tuấn Anh 26/06/1991 164383956 NT01.10.2517 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
53 Nguyễn Tú Anh 09/11/1981 001081000808 NT01.09.2135 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
54 Đinh Đặng Tuấn Anh 22/03/1982 012835697 NT01.08.1672 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
55 Phạm Tuấn Anh 27/10/1980 001080007895 NT01.08.1673 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
56 Phạm Tuấn Anh 18/01/1985 051085000389 NT01.10.2518 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
57 Chu Tuấn Anh 17/02/1979 100708384 NT01.10.2263 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
58 Dương Ngọc Anh 25/02/1987 001087011965 NT01.07.1180 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
59 Nguyễn Hữu Quyền Anh 01/01/1991 183774567 NT01.07.1181 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
60 Phạm Thị Hồng Anh 29/05/1984 023726641 NT01.07.1450 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
61 Đào Tuấn Anh 12/05/1972 025039513 NT01.04.0937 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
62 Phạm Việt Anh 20/09/1993 187338293 NT01.07.1187 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
63 Bùi Văn Tuấn Anh 16/10/1993 273453008 NT01.09.2236 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
64 Phan Tuấn Anh 02/10/1984 060731054 NT01.10.2264 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
65 Nguyễn Thị Ánh 02/09/1983 251068179 NT01.04.0933 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
66 Nguyễn Hiền Anh 04/02/1993 036193003580 NT01.07.1178 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
67 Nguyễn Thị Hải Anh 27/09/1976 022951551 NT01.07.1449 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
68 Lê Ngọc Anh 20/07/1993 034093002643 NT01.10.2261 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
69 Phan Thị Thu Anh 17/09/1978 023120502 NT01.08.1944 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
70 Nguyễn Hoàng Anh 02/05/1993 036093000666 NT01.08.1663 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
71 Trần Thị Quỳnh Anh 28/09/1987 001187002693 NT01.10.2262 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
72 Đinh Trần Ánh 12/03/1979 025396550 NT01.02.0209 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
73 Hoàng Thị Kiều Anh 15/06/1989 112238244 NT01.02.0207 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
74 Lê Hùng Anh 01/01/1977 272299892 NT01.02.0206 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
75 Nguyễn Bá Anh 10/06/1984 240758854 NT01.02.0204 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
76 Nguyễn Công Anh 1970-01-01 073107159 NT01.04.0576 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
77 Nguyễn Hồ Ngoc Anh 28/02/1988 215010396 NT01.02.0208 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
78 Nguyễn Tuấn Anh 07/01/1980 051080000155 NT01.02.0210 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
79 Vũ Thế Anh 13/03/1983 036083006994 NT01.08.1670 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
80 Trần Tuấn Anh 01/05/1986 095050383 NT01.07.1185 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
81 Nguyễn Tuấn Anh 19/01/1984 081037770 NT01.07.1184 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
82 Nguyễn Thị Kim Anh 26/05/1974 036174006595 NT01.08.1666 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
83 Trần Ngọc Anh 04/04/1974 271298964 NT01.04.0936 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
84 Phan Tuấn Anh 02/10/1984 060731054 NT01.10.2264 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
85 Nguyễn Thế Anh 20/10/1984 014084000007 NT01.08.1669 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
86 Nguyễn Thế Anh 17/02/1977 182187450 NT01.07.1182 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
87 Vũ Ngọc Anh 02/02/1988 030088001659 NT01.10.2516 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
88 Nguyễn Tường Anh 13/02/1986 011086000007 NT01.04.0584 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
89 Hà Tiến Anh 02/02/1984 012259246 NT01.04.0582 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
90 Lê Văn Ánh 16/08/1982 201450500 NT01.02.0142 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
91 Hồ Hoàng Anh 14/03/1969 001069009622 NT01.04.0935 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
92 Hà Tuấn Anh 10/05/1983 092083003566 NT01.04.0938 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
93 Ngô Bá Ánh 19/04/1984 182418821 NT01.02.0141 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
94 Vũ Việt Anh 02/09/1978 001078006895 NT01.08.1675 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
95 Dương Hải Anh 20/08/1987 273238509 NT01.02.0205 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
96 Nguyễn Việt Anh 18/02/1987 001087024401 NT01.07.1186 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
97 Phan Tuấn Anh 02/10/1984 060731054 C01.21.12685 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
98 Nguyễn Đình Ánh 1988-01-05 191600284 NT01.04.0851 Lựa chọn nhà thầu 01/01/2025 - 01/01/2030
99 Trần Vũ Anh 27/01/1977 079077010412 NT01.11.2565 Lựa chọn nhà thầu 10/01/2025 - 10/01/2030
100 Võ Thế Anh 12/01/1990 352059828 NT01.11.2566 Lựa chọn nhà thầu 10/01/2025 - 10/01/2030
Có 3070 kết quả được tìm thấy
Đang tải...