| STT | Họ và tên | Ngày sinh | Số thẻ căn cước/hộ chiếu | Số chứng chỉ | Loại chứng chỉ | Ngày cấp - Ngày hết hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đức A | 16/01/1968 | 2010**124 | NT01.01.0003 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 2 | Nguyễn Thị Chi A | 10/10/1983 | 0961*****483 | NT01.17.11317 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 3 | Trương Ái | 11/10/1984 | 1971**423 | NT01.01.0002 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 4 | Bùi Văn Ái | 17/07/1982 | 0340*****790 | NT01.07.1448 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 5 | Nguyễn Bảo Ái | 30/04/1981 | 0490*****507 | NT01.14.5559 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 6 | Nguyễn Thị Kim Ái | 30/10/1986 | 0771*****407 | NT01.17.7837 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 7 | Nguyễn Thị Ân Ái | 22/02/1996 | 0451*****899 | NT01.17.10102 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 8 | Phạm Thị Diệu Ái | 29/07/1999 | 0911*****029 | NT01.17.8669 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 9 | Đào Duy An | 05/01/1990 | 0010*****246 | NT01.01.0001 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 10 | Nguyễn Hoàng Ân | 12/8/1984 | 3341**286 | NT01.01.0004 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 11 | Võ Thành An | 17/05/1972 | 3350**472 | NT01.08.1941 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 12 | Nguyễn Minh Ấn | 20/02/1984 | 2609**024 | NT01.07.1453 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 13 | Phạm Hoàng Ngọc Ẩn | 04/08/1982 | 3210**852 | NT01.07.1454 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 14 | Nguyễn Thị Huyền An | 23/06/1988 | 2808**304 | NT01.08.1939 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 15 | Nguyễn Hồng An | 1976-05-09 | 0011*****789 | NT01.04.0575 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 16 | Nguyễn Đoàn Phước An | 01/01/1984 | 3411**852 | NT01.08.1940 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 17 | Phạm Trần Thúy An | 21/02/1982 | B332*881 | NT01.08.1871 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 18 | Vũ Hòa An | 08/09/1987 | 1252**177 | NT01.10.2260 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 19 | Lê Đức Ân | 24/09/1987 | 3412**614 | NT01.02.0212 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 20 | Hoàng Thị Thúy An | 13/11/1990 | 3013**690 | NT01.02.0203 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 21 | Châu Đình An | 01/09/1970 | 0010*****848 | NT01.02.0202 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 22 | Đặng Hoài An | 1970-01-01 | 0340*****015 | NT01.04.0574 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 23 | Nguyễn Văn An | 16/11/1985 | 2150**211 | NT01.02.0140 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 24 | Hoàng Ân | 13/10/1984 | 0238**661 | NT01.02.0211 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 25 | Trần Duy An | 30/12/1975 | 2115**947 | NT01.02.0139 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 26 | Ngô Thị An | 02/03/1979 | 1822**117 | NT01.11.2563 | Lựa chọn nhà thầu | 10/01/2025 - 10/01/2030 |
| 27 | Trần Ngọc An | 19/01/1969 | 0227**394 | NT01.11.2564 | Lựa chọn nhà thầu | 10/01/2025 - 10/01/2030 |
| 28 | Đặng Phước Trường An | 06/04/1991 | 0800*****193 | NT01.12.2822 | Lựa chọn nhà thầu | 03/02/2025 - 03/02/2030 |
| 29 | Nguyễn Thành An | 20/04/1989 | 0870*****360 | NT01.14.5273 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 30 | Lê Hoàng Ân | 25/11/1976 | 0860*****199 | NT01.14.4458 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 31 | Đinh Quốc Ân | 27/09/1978 | 0170*****928 | NT01.14.3545 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 32 | Trần Hà An | 16/01/2000 | 0012*****833 | NT01.14.3541 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 33 | Lê Nguyễn Hồng Ân | 05/07/1989 | 0840*****607 | NT01.14.4459 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 34 | Võ Thị An | 10/10/1989 | 0401*****804 | NT01.14.4457 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 35 | Nguyễn Văn An | 26/01/1982 | 0010*****670 | NT01.14.3544 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 36 | Phạm Thành An | 02/02/1990 | 0510*****292 | NT01.14.5827 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 37 | Lương Thái An | 01/02/1992 | 0010*****825 | NT01.14.3542 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 38 | Trịnh Hoài Ân | 30/05/2001 | 0773*****104 | NT01.14.5274 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 39 | Nguyễn Hữu An | 20/03/1993 | 0520*****137 | NT01.14.5560 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 40 | Lê Võ Sĩ An | 02/10/1991 | 0460*****841 | NT01.14.5826 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 41 | Trần Thái An | 09/05/1998 | 0910*****219 | NT01.14.5272 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 42 | Sầm Hoài An | 10/06/1999 | 0800*****389 | NT01.14.4455 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 43 | Trần Thị An | 09/07/1965 | 0011*****384 | NT01.14.3543 | Lựa chọn nhà thầu | 29/09/2025 - 29/09/2030 |
| 44 | Trần Phương An | 25/01/1985 | 0941*****660 | NT01.15.6094 | Lựa chọn nhà thầu | 02/10/2025 - 02/10/2030 |
| 45 | Nguyễn Khắc An | 27/05/1967 | 0400*****999 | NT01.17.9757 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 46 | Nguyễn Thị Thanh An | 24/10/1988 | 0751*****782 | NT01.17.7841 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 47 | Lê Hoàng An | 03/02/1984 | 0840*****588 | NT01.17.8670 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 48 | Lý Vũ An | 18/09/1994 | 0920*****189 | NT01.17.8671 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 49 | Nguyễn Dân An | 08/08/1980 | 0800*****605 | NT01.17.7839 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 50 | Nguyễn Hoàng Ân | 19/12/1991 | 0870*****428 | NT01.17.11325 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 51 | Vũ Hoàng An | 21/05/1971 | 0460*****326 | NT01.17.10103 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 52 | Nguyễn Thị Thiên An | 04/10/1992 | 0481*****207 | NT01.17.10104 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 53 | Lê Thị Tường Ân | 04/11/1987 | 0461*****943 | NT01.17.10113 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 54 | Nguyễn Duy An | 26/10/1974 | 0400*****149 | NT01.17.7050 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 55 | Võ Lâm Ngọc Ẩn | 02/09/1990 | 0720*****889 | NT01.17.11326 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 56 | Lê Hồng Tịnh An | 06/01/2000 | 0793*****626 | NT01.17.11318 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 57 | Phan Hoàng Ân | 01/01/1988 | 0720*****563 | NT01.17.10531 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 58 | Vũ Văn An | 16/11/1985 | 0300*****691 | NT01.17.11090 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 59 | Trần Thị Hoài Ân | 03/09/1990 | 0011*****383 | NT01.17.6347 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 60 | Nguyễn Thế An | 20/01/1991 | 0400*****258 | NT01.17.7052 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 61 | Lương Bảo An | 26/11/2000 | 0683*****205 | NT01.17.7838 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 62 | Phan Thị An | 08/09/1989 | 0401*****907 | NT01.17.7053 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 63 | Mai Bá Trường An | 18/01/1990 | 0800*****365 | NT01.17.10514 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 64 | Nguyễn Thanh An | 06/05/1993 | 0580*****146 | NT01.17.10330 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 65 | Nguyễn Thị Mai An | 17/09/1989 | 0561*****621 | NT01.17.7654 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 66 | Lê Đức An | 18/09/1993 | 0380*****109 | NT01.17.7051 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 67 | Nguyễn Tố An | 20/02/1986 | 0790*****962 | NT01.17.7842 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 68 | Lê Bảo Ân | 18/07/1985 | 0520*****103 | NT01.17.10336 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 69 | Khương Hải An | 28/05/1992 | 0561*****661 | NT01.17.6312 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 70 | Trịnh Túy An | 23/08/1991 | 0791*****364 | NT01.17.7843 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 71 | Ngô Khánh An | 06/06/1977 | 0921*****307 | NT01.17.7840 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 72 | Dương Thị Hoài An | 27/04/1992 | 0421*****973 | NT01.17.9756 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 73 | Phạm Thị Hoàng An | 27/02/1997 | 0641*****477 | NT01.17.7415 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 74 | Hoàng Thu An | 19/09/1999 | 0011*****260 | NT01.17.9048 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 75 | Trần Thị Cẩm Ân | 25/11/1984 | 0511*****566 | NT01.17.10337 | Lựa chọn nhà thầu | 23/10/2025 - 23/10/2030 |
| 76 | Nguyễn Thị Lan Anh | 01/08/1983 | 1971**653 | NT01.08.1942 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 77 | Trương Thị Ánh | 25/06/1993 | 0381*****344 | NT01.08.1943 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 78 | Vũ Tuấn Anh | 18/11/1980 | 0010*****436 | NT01.08.1674 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 79 | Phạm Thị Vân Anh | 27/04/1981 | 0310**303 | NT01.02.0012 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 80 | Võ Tuấn Anh | 26/08/1975 | 0132**141 | NT01.10.2265 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 81 | Nguyễn Thị Lan Anh | 13/01/1979 | 0119**795 | NT01.08.1667 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 82 | Lê Thị Quỳnh Anh | 23/08/1970 | 2011**790 | NT01.08.1872 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 83 | Dương Hải Thịnh Anh | 09/08/1993 | 1011**242 | NT01.07.1183 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 84 | Vũ Việt Anh | 30/05/1994 | 0634**796 | NT01.10.2266 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 85 | Phan Tuấn Anh | 02/10/1984 | 0607**054 | C01.21.12685 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 86 | Đỗ Lê Anh | 03/12/1979 | 0123**395 | NT01.08.1668 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 87 | Mai Trường Anh | 25/09/1982 | 2714**722 | NT01.07.1452 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 88 | Phạm Tuấn Anh | 26/06/1991 | 1643**956 | NT01.10.2517 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 89 | Nguyễn Tú Anh | 09/11/1981 | 0010*****808 | NT01.09.2135 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 90 | Phạm Tuấn Anh | 27/10/1980 | 0010*****895 | NT01.08.1673 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 91 | Phạm Tuấn Anh | 18/01/1985 | 0510*****389 | NT01.10.2518 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 92 | Chu Tuấn Anh | 17/02/1979 | 1007**384 | NT01.10.2263 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 93 | Phạm Việt Anh | 20/09/1993 | 1873**293 | NT01.07.1187 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 94 | Phan Thị Thu Anh | 17/09/1978 | 0231**502 | NT01.08.1944 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 95 | Vũ Thế Anh | 13/03/1983 | 0360*****994 | NT01.08.1670 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 96 | Nguyễn Thế Anh | 20/10/1984 | 0140*****007 | NT01.08.1669 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 97 | Vũ Việt Anh | 02/09/1978 | 0010*****895 | NT01.08.1675 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 98 | Nguyễn Việt Anh | 18/02/1987 | 0010*****401 | NT01.07.1186 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 99 | Phan Tuấn Anh | 02/10/1984 | 0607**054 | C01.21.12685 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
| 100 | Nguyễn Đình Ánh | 1988-01-05 | 1916**284 | NT01.04.0851 | Lựa chọn nhà thầu | 01/01/2025 - 01/01/2030 |
Có 11696 kết quả được tìm thấy
THÔNG TIN CHI TIẾT
Họ và tên:
Ngày sinh:
Lịch sử kỳ cấp gia hạn
| STT | Số thẻ căn cước/hộ chiếu | Số chứng chỉ | Tên chứng chỉ | Ngày cấp - Ngày hết hạn |
|---|